Có 2 kết quả:
通关节 tōng guān jié ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ • 通關節 tōng guān jié ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to facilitate by means of bribery
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to facilitate by means of bribery
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh